Trang chủBCML • NASDAQ
add
BayCom Corp
27,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,95 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:11:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,43 $
Mức chênh lệch một ngày
27,28 $ - 28,20 $
Phạm vi một năm
18,54 $ - 30,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
310,85 Tr USD
Số lượng trung bình
35,76 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,06 Tr | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 15,98 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 6,12 Tr | -4,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,43 | -5,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,28 Tr | 155,66% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 4,41% |
Tổng nợ | 2,34 T | 4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,12 Tr | -4,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
324