Trang chủBCM • ASX
add
Brazilian Critical Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
703,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 N | -65,09% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -112,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,14 N | -509,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | 7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | 24,18% |
Tổng tài sản | 2,48 Tr | 17,70% |
Tổng nợ | 812,62 N | -67,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -112,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -889,34 N | 16,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 N | 67,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 885,03 N | -43,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,10 N | -103,54% |
Dòng tiền tự do | -961,31 N | -52,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
60