Trang chủBBN • ASX
add
Baby Bunting Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
242,54 N
Tỷ số P/E
82,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,18 Tr | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 45,32 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 45,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,48 Tr | 12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,97 Tr | 76,84% |
Tổng tài sản | 334,31 Tr | -4,72% |
Tổng nợ | 228,62 Tr | -7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 45,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,71 Tr | -9,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | 11,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,29 Tr | 13,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 38,05% |
Dòng tiền tự do | 10,12 Tr | 16,78% |
Giới thiệu
Baby Bunting is an Australian baby products retail chain. Its stores, located across Australia but with a focus on Australia's eastern coast, sell baby and children's clothing and items. Wikipedia
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.590