Trang chủBBB • CVE
add
Brixton Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
137,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 28,19% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 12,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | -29,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,57 Tr | -36,52% |
Tổng tài sản | 18,51 Tr | -31,60% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | -15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 12,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 Tr | 32,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,60 Tr | -60,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 Tr | 195,98% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 16,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12