Trang chủBB1 • ASX
add
BlinkLab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
641,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,17 N | 6.519,90% |
Chi phí hoạt động | 994,78 N | 703,54% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -1.459,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | 76,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -1.887,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | 326,76% |
Tổng tài sản | 5,09 Tr | 282,13% |
Tổng nợ | 438,19 N | 389,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -1.459,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -749,04 N | -334,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,40 N | -677,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,98 N | -102,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -810,52 N | -265,38% |
Dòng tiền tự do | -494,22 N | -1.365,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web