Trang chủBATX • CNSX
add
Battery X Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
239,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,29 N | -88,16% |
Thu nhập ròng | -508,16 N | 69,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 668,40 N | 287,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,33 N | 265,06% |
Tổng tài sản | 3,49 Tr | 372,99% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | 51,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -508,16 N | 69,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -698,05 N | -463,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 831,30 N | 2.091,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,25 N | 249,30% |
Dòng tiền tự do | -338,69 N | -165,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web