Trang chủBAT • JSE
add
Brait PLC
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
197,00 ZAC - 200,00 ZAC
Phạm vi một năm
60,28 ZAC - 215,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T ZAR
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,00 Tr | 382,80% |
Chi phí hoạt động | 37,00 Tr | 13,85% |
Thu nhập ròng | 322,00 Tr | 9.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,71 | 1.807,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -50,00% |
Tổng tài sản | 14,74 T | 18,33% |
Tổng nợ | 2,78 T | -19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,00 Tr | 9.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -728,50 Tr | -14.470,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 729,50 Tr | 6.531,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 N | -200,00% |
Dòng tiền tự do | 182,19 Tr | 1.455,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
31