Trang chủBARK • NYSE
add
Bark Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 2,01 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
333,99 Tr USD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,11 Tr | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 80,46 Tr | -3,95% |
Thu nhập ròng | -5,26 Tr | 49,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | 50,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | 69,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,24 Tr | -28,22% |
Tổng tài sản | 301,57 Tr | -18,27% |
Tổng nợ | 178,02 Tr | -18,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,26 Tr | 49,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 Tr | -1,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | 7,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 Tr | 50,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | 63,43% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -245,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
708