Trang chủBALI • IDX
add
Bali Towerindo Sentra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.370,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 Rp - 1.360,00 Rp
Phạm vi một năm
785,00 Rp - 1.830,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 NT IDR
Số lượng trung bình
67,36 N
Tỷ số P/E
36,82
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,08 T | 19,58% |
Chi phí hoạt động | 23,30 T | -24,56% |
Thu nhập ròng | 39,31 T | 80,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,51 | 50,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,73 T | 50,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,69 T | 32,28% |
Tổng tài sản | 6,08 NT | 10,10% |
Tổng nợ | 3,50 NT | 16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,31 T | 80,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,47 T | 38,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,03 T | -4,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,10 T | -602,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,65 T | -282,20% |
Dòng tiền tự do | -88,58 T | -102,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
614