Trang chủB • BKK
add
Begistics PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,060 ฿ - 0,070 ฿
Phạm vi một năm
0,060 ฿ - 0,14 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
565,18 Tr THB
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,80 Tr | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 37,72 Tr | 747,15% |
Thu nhập ròng | 40,60 Tr | 50,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,57 | 37,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,77 Tr | -42,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,15 Tr | -56,21% |
Tổng tài sản | 6,39 T | -8,95% |
Tổng nợ | 2,14 T | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,60 Tr | 50,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
135