Trang chủB9S • SGX
add
CosmoSteel Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,65 Tr SGD
Số lượng trung bình
25,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,22 Tr | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | 0,88% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -12.141,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,74 | -10.722,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -408,00 N | -152,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,57 Tr | -23,72% |
Tổng tài sản | 118,01 Tr | 15,78% |
Tổng nợ | 43,72 Tr | 103,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -12.141,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,34 Tr | -323,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,50 N | 49,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,33 Tr | 225,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,00 N | 88,33% |
Dòng tiền tự do | -449,12 N | -297,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
45