Trang chủB8FK • FRA
add
Biofrontera AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 €
Mức chênh lệch một ngày
2,49 € - 2,49 €
Phạm vi một năm
2,03 € - 4,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
256,00
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 Tr | -49,85% |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | -20,75% |
Thu nhập ròng | -931,00 N | 70,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,46 | 40,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -207,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -12,16% |
Tổng tài sản | 23,06 Tr | -4,00% |
Tổng nợ | 6,10 Tr | -39,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -931,00 N | 70,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
78