Trang chủB49 • SGX
add
World Precision Machinery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,25 Tr | -29,47% |
Chi phí hoạt động | 37,39 Tr | -20,31% |
Thu nhập ròng | -18,38 Tr | -1.166,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,26 | -1.687,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,96 Tr | -38,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,98 Tr | 3,02% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -1,95% |
Tổng nợ | 1,23 T | 11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,38 Tr | -1.166,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,75 Tr | 10.473,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,22 Tr | -83,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 Tr | 86,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,83 Tr | 377,68% |
Dòng tiền tự do | 145,17 Tr | 83,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.883