Trang chủAZZ • NYSE
add
AZZ Inc
86,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
86,81 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
86,39 $
Mức chênh lệch một ngày
84,95 $ - 88,21 $
Phạm vi một năm
62,02 $ - 97,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T USD
Số lượng trung bình
177,67 N
Tỷ số P/E
58,32
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,65 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 39,24 Tr | 11,09% |
Thu nhập ròng | 33,60 Tr | 24,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | 18,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,39 | 16,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,17 Tr | 8,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | -80,24% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 1,62% |
Tổng nợ | 1,21 T | -5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,60 Tr | 24,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,17 Tr | 5,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,36 Tr | -9,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,16 Tr | -24,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -668,00 N | -112,37% |
Dòng tiền tự do | 32,29 Tr | -0,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.873