Trang chủAZY • ASX
Antipa Minerals Ltd
0,028 $
14 thg 1, 19:00:00 GMT+11 · AUD · ASX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại AU
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
-147,40 N-674,91%
Chi phí hoạt động
571,80 N-16,41%
Thu nhập ròng
-571,96 N3,09%
Biên lợi nhuận ròng
388,02-87,49%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-714,53 N-2,68%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
8,04 Tr38,52%
Tổng tài sản
81,05 Tr13,85%
Tổng nợ
2,39 Tr-8,94%
Tổng vốn chủ sở hữu
78,65 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
4,77 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,50
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-2,22%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-2,28%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-571,96 N3,09%
Tiền từ việc kinh doanh
-538,40 N1,39%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,38 Tr-34,30%
Tiền từ hoạt động tài chính
2,77 Tr55.433,39%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
858,49 N154,84%
Dòng tiền tự do
-1,54 Tr-0,29%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Nhân viên
14
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính