Trang chủAZ • NASDAQ
add
A2Z Cust2Mate Solutions Corp
6,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)+0,040
6,74 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:25:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 $
Mức chênh lệch một ngày
6,38 $ - 7,07 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 7,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,92 Tr USD
Số lượng trung bình
77,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | -19,86% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | -31,24% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -68,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,01 | -110,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | 42,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | 107,85% |
Tổng tài sản | 10,15 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 10,66 Tr | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -504,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -451,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -68,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -589,00 N | 82,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | 29,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,29 Tr | 910,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 Tr | 167,57% |
Dòng tiền tự do | 488,75 N | 119,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
201