Trang chủAZ9 • ASX
add
Asian Battery Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,11 $
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 774,50 N | 430,48% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -3.178,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 Tr | 166,98% |
Tổng tài sản | 10,60 Tr | 313,09% |
Tổng nợ | 900,00 N | 733,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -3.178,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,00 N | -425,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 Tr | 3.920,83% |
Dòng tiền tự do | -75,88 N | 5,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3