Trang chủAYDEM • IST
add
Aydem Yenilenebilir Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,22 ₺ - 22,60 ₺
Phạm vi một năm
22,22 ₺ - 38,36 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,67 T TRY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
3,53
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -38,91% |
Chi phí hoạt động | -63,70 Tr | 82,58% |
Thu nhập ròng | 207,71 Tr | -94,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,82 | -91,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -49,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | 92,71% |
Tổng tài sản | 73,05 T | 99,37% |
Tổng nợ | 31,37 T | 36,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,71 Tr | -94,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | -41,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,14 Tr | 82,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | 29,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -482,16 Tr | 59,58% |
Dòng tiền tự do | -10,07 Tr | 99,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
574