Trang chủAWX • CVE
add
ArcWest Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,34 N | 32,55% |
Thu nhập ròng | -151,44 N | -246,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,45 N | -34,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | 46,13% |
Tổng tài sản | 5,81 Tr | 4,01% |
Tổng nợ | 715,25 N | 751,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,44 N | -246,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,67 N | 13,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,23 N | 11,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,44 N | 18,05% |
Dòng tiền tự do | 195,98 N | 207,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web