Trang chủAWON • OTCMKTS
add
A1 Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0025 $ - 0,0027 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,016 $
Số lượng trung bình
774,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,88 N | — |
Chi phí hoạt động | 268,36 N | — |
Thu nhập ròng | -94,07 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -34,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,03 N | — |
Tổng tài sản | 42,41 N | — |
Tổng nợ | 394,18 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -351,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -264,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,07 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,22 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,61 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,78 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,18 N | — |
Dòng tiền tự do | -21,73 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4