Trang chủAVACF • OTCMKTS
add
Avance Gas Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,87 $
Mức chênh lệch một ngày
8,01 $ - 8,10 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 19,57 $
Số lượng trung bình
45,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,59 Tr | -21,25% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | -52,34% |
Thu nhập ròng | 25,79 Tr | -14,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,21 | 8,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,65 | -12,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,84 Tr | -26,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,40 Tr | 25,96% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -11,68% |
Tổng nợ | 498,43 Tr | -12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,79 Tr | -14,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,20 Tr | 74,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,53 Tr | 64,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,50 Tr | -127,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,70 Tr | -66,23% |
Dòng tiền tự do | -710,25 Tr | -1.530,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
9