Trang chủAURQF • OTCMKTS
add
Aurelius Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,71 Tr | 84,14% |
Thu nhập ròng | -8,08 Tr | -79,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,68 Tr | -89,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -60,08% |
Tổng tài sản | 6,67 Tr | -18,74% |
Tổng nợ | 3,71 Tr | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -134,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,08 Tr | -79,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,61 Tr | -118,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,26 N | 116,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,58 Tr | -5,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -169,70% |
Dòng tiền tự do | -5,50 Tr | -116,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web