Trang chủAURE • EPA
add
Aurea SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 €
Mức chênh lệch một ngày
5,32 € - 5,32 €
Phạm vi một năm
4,50 € - 7,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,96 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -21,80% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -77,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | -7,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,37 Tr | 1,00% |
Tổng tài sản | 202,39 Tr | -6,88% |
Tổng nợ | 127,51 Tr | -8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 Tr | 150,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | 56,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,71 Tr | -98,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 Tr | 25,35% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | -28,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
574