Trang chủAURE3 • BVMF
add
Auren Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,77 R$ - 7,94 R$
Phạm vi một năm
7,77 R$ - 13,03 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T BRL
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
22,84%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 25,82% |
Chi phí hoạt động | -76,86 Tr | -157,69% |
Thu nhập ròng | 270,83 Tr | 132,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | 125,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -49,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,82 Tr | 60,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 T | 7,97% |
Tổng tài sản | 31,49 T | 0,87% |
Tổng nợ | 18,90 T | 9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,83 Tr | 132,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,89 Tr | 835,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,73 Tr | 92,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,88 Tr | 97,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,28 Tr | 121,90% |
Dòng tiền tự do | 235,80 Tr | 319,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2022
Trang web