Trang chủAUN • ASX
add
Aurumin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
673,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,95 N | 291,93% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 51,83% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 18,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -632,41 | 79,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,69 N | -35,08% |
Tổng tài sản | 16,65 Tr | -4,18% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | -58,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 18,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -88,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 N | 54,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 696,61 N | 13,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,53 N | -181,58% |
Dòng tiền tự do | -382,81 N | 68,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web