Trang chủAUGG • OTCMKTS
add
Augusta Gold Corp
0,85 $
Sau giờ giao dịch:(3,59%)-0,030
0,82 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 16:27:46 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -20,66% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -298,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -993,54 N | 24,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,41 N | -78,56% |
Tổng tài sản | 60,64 Tr | -2,78% |
Tổng nợ | 34,31 Tr | 16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -298,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -630,39 N | 34,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,39 N | 60,63% |
Dòng tiền tự do | -416,44 N | 45,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12