Trang chủAUG • ASX
add
Augustus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
119,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 216,96 N | -69,80% |
Thu nhập ròng | -181,76 N | 76,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,15 N | 69,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | -65,44% |
Tổng tài sản | 13,87 Tr | -6,78% |
Tổng nợ | 292,76 N | -16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,76 N | 76,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,15 N | 56,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -278,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,09 N | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -131,54% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -212,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web