Trang chủAUC • ASX
add
Ausgold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
278,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -62,92 N | -338,36% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 197,68% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -199,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 N | -31,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 Tr | -362,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | -47,61% |
Tổng tài sản | 89,44 Tr | 9,68% |
Tổng nợ | 5,32 Tr | 80,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -199,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -682,71 N | -31,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,77 Tr | -56,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,54 Tr | 33,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | -25,97% |
Dòng tiền tự do | -7,67 Tr | -63,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web