Trang chủAUB • ASX
add
AUB Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,65 $
Mức chênh lệch một ngày
28,14 $ - 28,79 $
Phạm vi một năm
27,00 $ - 34,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T AUD
Số lượng trung bình
386,08 N
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,84 Tr | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 72,18 Tr | 6,16% |
Thu nhập ròng | 13,19 Tr | -50,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -54,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,34 Tr | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,89 Tr | 1,01% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 17,95% |
Tổng nợ | 2,57 T | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,19 Tr | -50,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,25 Tr | 1.188,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,62 Tr | -320,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,62 Tr | 159,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,09 Tr | 55,43% |
Dòng tiền tự do | 48,12 Tr | 13,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.582