Trang chủAUAG • CNSX
add
Auxico Resources Canada Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 806,47 N | — |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -703,24 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,09 N | — |
Tổng tài sản | 2,73 Tr | — |
Tổng nợ | 8,66 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -134,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,90 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 457,21 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,30 N | — |
Dòng tiền tự do | -432,93 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web