Trang chủATX • CVE
add
Atex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
507,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
406,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | -61,67% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | 46,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 84,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,53 Tr | 61,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | -62,05% |
Tổng tài sản | 9,86 Tr | -43,21% |
Tổng nợ | 21,36 Tr | 93,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -31,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | 46,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 Tr | 31,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,71 N | -96,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | -133,42% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | 79,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3