Trang chủATT • STO
add
Attendo AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
60,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
60,40 kr - 61,10 kr
Phạm vi một năm
36,70 kr - 64,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T SEK
Số lượng trung bình
465,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 T | 10,31% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 3,18% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 86,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 68,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 461,00 Tr | 59,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,00 Tr | -10,95% |
Tổng tài sản | 25,24 T | 10,26% |
Tổng nợ | 19,91 T | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 86,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 462,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,00 Tr | -150,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -703,00 Tr | -42,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,00 Tr | -33,67% |
Dòng tiền tự do | 802,88 Tr | -79,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
33.000