Trang chủATORX • STO
add
Alligator Bioscience AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,036 kr - 0,045 kr
Phạm vi một năm
0,036 kr - 1,57 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T SEK
Số lượng trung bình
16,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,84 Tr | 251,82% |
Chi phí hoạt động | 58,58 Tr | 158,43% |
Thu nhập ròng | -55,42 Tr | 20,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,44 | 77,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,41 Tr | 72,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,31 Tr | -2,73% |
Tổng tài sản | 104,34 Tr | -11,91% |
Tổng nợ | 234,93 Tr | 120,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -130,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 196,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,42 Tr | 20,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,73 Tr | 38,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,85 Tr | 7,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,51 Tr | 311,68% |
Dòng tiền tự do | 34,88 Tr | 221,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
46