Trang chủATOM • CVE
add
Atomic Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,22 N | -22,80% |
Thu nhập ròng | -381,41 N | 50,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -342,25 N | 28,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,00 | -86,72% |
Tổng tài sản | 1,41 Tr | 38,31% |
Tổng nợ | 890,55 N | 53,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,41 N | 50,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,04 N | -145,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,85 N | 80,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,98 N | 4,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,91 N | 73,48% |
Dòng tiền tự do | 28,05 N | 123,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web