Trang chủATMC • NASDAQ
add
Alphatime Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,34 $
Mức chênh lệch một ngày
11,39 $ - 11,57 $
Phạm vi một năm
10,77 $ - 11,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,50 Tr USD
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
56,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 404,37 N | -16,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 N | -97,39% |
Tổng tài sản | 53,38 Tr | -27,11% |
Tổng nợ | 5,28 Tr | 60,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,37 N | -16,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021