Trang chủATEB • EBR
add
Atenor SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 €
Mức chênh lệch một ngày
3,14 € - 3,24 €
Phạm vi một năm
3,14 € - 7,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
137,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,43 Tr | 373,17% |
Chi phí hoạt động | 17,25 Tr | 12,94% |
Thu nhập ròng | 113,00 N | 100,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 100,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,32 Tr | 2.820,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,41 Tr | 128,96% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 1,35% |
Tổng nợ | 956,95 Tr | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 N | 100,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,45 Tr | 179,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,77 Tr | 12,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,37 Tr | -503,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,95 Tr | 755,06% |
Dòng tiền tự do | 322,94 N | 106,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108