Trang chủATDS • OTCMKTS
add
Data443 Risk Mitigation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,77 N USD
Số lượng trung bình
33,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | 65,30% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 5,55% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 35,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,78 | 60,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -596,25 N | 28,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 6,18 Tr | -1,69% |
Tổng nợ | 17,79 Tr | 36,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,62 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 35,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,23 N | -28,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,81 N | -23,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,58 N | -332,00% |
Dòng tiền tự do | 203,51 N | 214,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
21