Trang chủATCMF • OTCMKTS
add
Atico Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,60 Tr | 60,99% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 7,16% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 202,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 163,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 205,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,93 Tr | 110,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 Tr | -21,42% |
Tổng tài sản | 110,39 Tr | -7,42% |
Tổng nợ | 49,79 Tr | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 202,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,92 Tr | 332,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | -4,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,45 Tr | -2.044,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,31 N | 162,20% |
Dòng tiền tự do | 4,68 Tr | 2.085,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web