Trang chủATBHF • OTCMKTS
add
Aston Bay Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 885,90% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -408,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 Tr | -972,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,50 N | 32,51% |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | 30,35% |
Tổng nợ | 385,05 N | -81,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -259,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -390,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -408,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | -205,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | -502,00% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -248,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web