Trang chủAT • LON
add
Ashtead Technology Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
593,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
571,05 GBX - 595,08 GBX
Phạm vi một năm
470,50 GBX - 893,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
464,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
287,05 N
Tỷ số P/E
19,15
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,23 Tr | 61,40% |
Chi phí hoạt động | 20,58 Tr | 66,94% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 28,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | -20,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,92 Tr | 46,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | -3,64% |
Tổng tài sản | 228,30 Tr | 61,70% |
Tổng nợ | 117,87 Tr | 110,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 28,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,86 Tr | -24,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,60 Tr | -123,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | 170,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | -79,49% |
Dòng tiền tự do | 2,82 Tr | -31,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
559