Trang chủASTE • NASDAQ
add
Astec Industries Inc
35,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,21 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,99 $
Mức chênh lệch một ngày
35,09 $ - 36,17 $
Phạm vi một năm
28,46 $ - 44,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
802,85 Tr USD
Số lượng trung bình
177,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,40 Tr | -3,86% |
Chi phí hoạt động | 57,00 Tr | -14,41% |
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | 6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | 2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 3.200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,90 Tr | 65,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,90 Tr | -25,91% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -0,68% |
Tổng nợ | 435,70 Tr | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 631,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | 6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,50 Tr | 238,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | 78,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 Tr | -156,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,90 Tr | -126,96% |
Dòng tiền tự do | 26,76 Tr | 257,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.322