Trang chủASPN • NYSE
add
Aspen Aerogels Inc
12,54 $
Trước giờ mở cửa:(1,59%)-0,20
12,34 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:18:02 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,16 $
Mức chênh lệch một ngày
12,38 $ - 13,02 $
Phạm vi một năm
10,75 $ - 33,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
1.115,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,34 Tr | 93,14% |
Chi phí hoạt động | 31,64 Tr | 11,25% |
Thu nhập ròng | -12,97 Tr | 0,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,05 | 48,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 200,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,72 Tr | 325,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,49 Tr | 19,91% |
Tổng tài sản | 782,59 Tr | 29,32% |
Tổng nợ | 274,94 Tr | 40,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,97 Tr | 0,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,77 Tr | 376,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,82 Tr | 35,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,16 Tr | 17.485,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,11 Tr | 155,75% |
Dòng tiền tự do | -7,35 Tr | 85,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
548