Trang chủASPI • NASDAQ
add
ASP Isotopes Inc
5,22 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)+0,062
5,28 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:31:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 $
Mức chênh lệch một ngày
5,05 $ - 5,87 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 9,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
372,66 Tr USD
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | 45,13% |
Thu nhập ròng | -7,27 Tr | -72,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -668,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,26 Tr | -33,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,57 Tr | 2.155,18% |
Tổng tài sản | 84,13 Tr | 608,64% |
Tổng nợ | 42,11 Tr | 1.203,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,27 Tr | -72,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,84 Tr | -640,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 Tr | -557,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,31 Tr | 1.840,32% |
Dòng tiền tự do | -7,49 Tr | -1.578,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
76