Trang chủASND • TSE
add
Ascendant Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 427,00 N | -33,18% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -148,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -405,00 N | 32,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,00 N | -16,62% |
Tổng tài sản | 17,17 Tr | -46,63% |
Tổng nợ | 34,04 Tr | 26,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -148,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -406,00 N | -5,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 308,00 N | 168,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 417,00 N | -16,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,00 N | 115,00% |
Dòng tiền tự do | 13,00 N | -99,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14