Trang chủASL • ASX
add
Andean Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
655,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,98 N | 2.531,72% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | 455,02% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -512,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 N | 76,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 Tr | -461,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 Tr | 270,48% |
Tổng tài sản | 37,44 Tr | 748,70% |
Tổng nợ | 20,78 Tr | 10.157,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -512,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | -260,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | -1.525,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,67 Tr | 1.407,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 Tr | 15.234,38% |
Dòng tiền tự do | -3,39 Tr | -1.173,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web