Trang chủASHXF • OTCMKTS
add
Progressive Planet Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 Tr | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -34,57% |
Thu nhập ròng | 623,50 N | 443,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 441,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | 168,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | 324,85% |
Tổng tài sản | 26,19 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 12,48 Tr | -10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,50 N | 443,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 901,06 N | 66,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 992,71 N | 805,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -399,93 N | -378,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 Tr | 371,16% |
Dòng tiền tự do | 315,58 N | 10,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web