Trang chủASDM • IDX
add
Asuransi Dayin Mitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
482,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
480,00 Rp - 482,00 Rp
Phạm vi một năm
440,00 Rp - 620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
185,09 T IDR
Số lượng trung bình
15,78 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
8,30%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,47 T | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 40,10 T | -1,84% |
Thu nhập ròng | 11,97 T | 12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,98 | 22,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,89 T | -21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,28 T | -42,34% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 2,36% |
Tổng nợ | 623,25 T | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,97 T | 12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
236