Trang chủASC • BIT
add
Ascopiave SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 €
Mức chênh lệch một ngày
2,89 € - 2,92 €
Phạm vi một năm
2,15 € - 2,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
678,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
83,56 N
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,67 Tr | 5,44% |
Chi phí hoạt động | -1,46 Tr | -107,40% |
Thu nhập ròng | 10,11 Tr | -56,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,24 | -58,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,54 Tr | -24,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,41 T | -3,26% |
Tổng nợ | 556,53 Tr | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,11 Tr | -56,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
500