Trang chủAS2 • ASX
add
Askari Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
814,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,00 | -93,38% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -12,94% |
Thu nhập ròng | -997,12 N | 15,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -384,99 N | -1.172,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -945,74 N | 7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,84 N | -93,58% |
Tổng tài sản | 11,33 Tr | -10,51% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | 71,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -997,12 N | 15,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -468,80 N | 24,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,24 N | 54,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 649,15 N | -76,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,40 N | -119,12% |
Dòng tiền tự do | -890,62 N | 26,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web