Trang chủARWYF • OTCMKTS
add
ARway Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -312,38 N | -1.484,11% |
Chi phí hoạt động | 444,71 N | -57,92% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 77,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 344,80 | 101,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -756,91 N | 26,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 | -99,86% |
Tổng tài sản | 235,19 N | -31,66% |
Tổng nợ | 909,58 N | 460,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -674,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -940,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 496,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 77,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,72 N | 63,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,97 N | -27,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,75 N | 84,17% |
Dòng tiền tự do | 53,20 N | 56,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web